Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Strike a chord là gì? Tất cả ý nghĩa, cách dùng và ví dụ thực tế
Nội dung

Strike a chord là gì? Tất cả ý nghĩa, cách dùng và ví dụ thực tế

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, bạn sẽ thấy cụm từ strike a chord xuất hiện rất phổ biến ở các bài phát biểu, bài báo, thậm chí cả những cuộc trò chuyện. Đây là một thành ngữ phổ biến chỉ việc gây ấn tượng, tạo ra sự đồng cảm với người nghe/người đọc.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tìm hiểu strike a chord là gì, nguồn gốc của thành ngữ này và cách sử dụng trong giao tiếp cũng như trong văn viết!

1. Strike a chord là gì?

Theo Cambridge Dictionary, strike a chord là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “gây đồng cảm” hoặc “gây rung cảm mạnh mẽ”.Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một sự việc, hiện tượng đã gây ấn tượng mạnh mẽ đến tâm trí của một người, khiến cho người đó hết sức đồng tình hoặc xúc động.

Cấu trúc: strike a chord (with somebody)

Ví dụ:

  • The speaker's story about overcoming adversity struck a chord with the audience. (Câu chuyện của diễn giả về việc vượt qua khó khăn đã gây đồng cảm mạnh mẽ với khán giả.)
  • The melody of the song struck a chord with her, reminding her of her childhood memories. (Giai điệu của bài hát đã gây được sự đồng cảm với cô ấy, khiến cô nhớ lại những kỷ niệm tuổi thơ.)
  • The politician's message about social equality struck a chord with the voters. (Thông điệp về bình đẳng xã hội của chính trị gia đã gây được sự đồng tình mạnh mẽ với cử tri.)
Strike a chord nghĩa là gì?
Strike a chord nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của thành ngữ strike a chord

Thành ngữ "strike a chord" bắt nguồn từ những năm 1800 (thời Trung cổ) tại Anh. Thời đó, các buổi hòa nhạc là sở thích của vua chúa và quan lại. Những nhạc sĩ tài giỏi sẽ được rất nhiều người ngưỡng mộ và tôn trọng.

Strike a chord theo nghĩa đen là “chơi một hợp âm”, nhằm gợi nhắc về khả năng của nhạc sĩ là sáng tác những ca khúc chạm đến trái tim khán giả.

Qua thời gian, cụm từ này được dùng theo nghĩa ẩn dụ, để diễn tả rằng việc khiến người khác đồng cảm cũng giống như chơi một bản nhạc cho tâm hồn họ.

3. Cách dùng thành ngữ strike a chord trong thực tế

Thành ngữ Strike a chord có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, tuy nhiên phổ biến hơn trong các cuộc nói chuyện hàng ngày. Sau đây là 2 trường hợp phổ biến mà idiom strike a chord xuất hiện:

Cách dùng thành ngữ strike a chord
Các tình huống sử dụng thành ngữ strike a chord
  • Diễn tả rằng một thông điệp đã được ủng hộ, đồng tình rộng rãi:

Ví dụ:

- The candidate's message about economic reform struck a chord with many voters in the community. (Thông điệp về cải cách kinh tế của ứng cử viên đã gây được sự đồng tình rộng rãi từ nhiều cử tri trong cộng đồng.)

- The company's new sustainability initiative struck a chord with environmentally-conscious consumers. (Sáng kiến phát triển bền vững mới của công ty đã gây được sự ủng hộ từ những khách hàng quan tâm đến vấn đề môi trường.)

  • Diễn tả một sự việc đã gợi nên sự đồng cảm, thông cảm sâu sắc:

Ví dụ:

- The teacher's personal story struck a chord with the students, inspiring them to persevere. (Câu chuyện cá nhân của giáo viên đã gợi lên sự đồng cảm sâu sắc với học sinh, truyền cảm hứng cho họ tiếp tục nỗ lực.)

- The sad melody of the song struck a chord with the audience, evoking memories of lost love. (Giai điệu buồn bã của bài hát đã gợi lên sự đồng cảm sâu sắc với khán giả, khơi gợi những ký ức về tình yêu đã mất.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa với strike a chord

Bên cạnh việc tìm hiểu strike a chord là gì, bạn hãy ghi chú 6 cụm từ đồng nghĩa dưới đây để có một vốn từ phong phú hơn:

  • Strike a nerve: Chạm đến nỗi đau (thường được dùng với nghĩa gây khó chịu)

Ví dụ: The politician's comments about immigration struck a nerve with many voters in the community. (Những nhận xét của chính trị gia về nhập cư đã chạm đến nỗi đau của nhiều cử tri trong cộng đồng.)

  • Resonate with someone: Rung cảm với tâm hồn ai đó

Ví dụ: The message about social justice resonated with the audience, inspiring them to take action. (Thông điệp về công lý xã hội đã gây được tiếng vang với khán giả, khiến họ được truyền cảm hứng để hành động.)

  • Touch someone's heart: Chạm đến trái tim ai đó

Ví dụ: The heartwarming story of the family overcoming adversity touched the hearts of the readers. (Câu chuyện ấm áp về gia đình vượt qua khó khăn đã chạm đến trái tim của những độc giả.)

  • Speak to someone: Nói trúng tim đen ai đó

Ví dụ: The poems about love and loss spoke to the audience. (Những bài thơ về tình yêu và mất mát đã nói đúng tiếng lòng của khán giả.)

  • Hit home: Gây ảnh hưởng mạnh mẽ

Ví dụ: The documentary about the impacts of climate change hit home for many viewers. (Bộ phim tài liệu về tác động của biến đổi khí hậu đã gây ảnh hưởng mạnh mẽ đối với nhiều khán giả)

  • Move someone to tears: Khiến ai đó bật khóc

Ví dụ: The story of the family's struggle moved the audience to tears. (Câu chuyện về khó khăn của gia đình đã khiến khán giả rơi lệ.)

Các cụm từ đồng nghĩa với strike a chord
Các cụm từ đồng nghĩa với strike a chord

5. Bài tập vận dụng idiom Strike a chord

Để vận dụng thành ngữ mới học này, bạn hãy luyện tập với bài tập sau nhé.

Hãy dịch 6 câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm strike a chord hoặc các cụm từ đồng nghĩa.

  1. Câu chuyện về sự vượt qua khó khăn của anh ấy đã gây được sự đồng cảm mạnh mẽ với tất cả chúng tôi.

  2. Lời kêu gọi của nhà hoạt động vì môi trường đã chạm đến trái tim của nhiều người trong cộng đồng.

  3. Bài phát biểu của vị chủ tịch công ty về tầm nhìn và sứ mệnh của họ đã gây được tiếng vang với các cổ đông.

  4. Việc chị ấy chia sẻ câu chuyện cá nhân về mất mát đã khiến mọi người trong phòng họp cảm thấy vô cùng xúc động.

  5. Chúng tôi đã khiến anh ấy rất khó chịu vì lỡ nhắc đến người yêu cũ của anh ấy.

  6. Hình ảnh những đứa trẻ đang phải chịu đựng những khó khăn chiến tranh đã gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến mọi người xem.

Gợi ý dịch sang tiếng Anh:

  1. His story of overcoming adversity struck a chord with all of us.

  2. The environmental activist's call to action touched the hearts of many in the community.

  3. The CEO's speech about the company's vision and mission resonated with the shareholders.

  4. Her sharing of a personal story about loss moved everyone in the meeting to tears.

  5. We struck a nerve with him for mentioning his former girlfriend.

  6. The images of children suffering from the hardships of war hit home with everyone who watched.

Như vậy, bạn đã vừa tìm hiểu mọi kiến thức về strike a chord, một thành ngữ tiếng Anh thú vị để diễn tả sự đồng cảm giữa người với người. Hãy vận dụng thành ngữ này thường xuyên để giao tiếp tự tin hoen bạn nhé. IELTS LangGo chúc các bạn học tập tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ